Đại lượng
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
Noun
- Template:Lb quantity; property of a body, phenomenon, etc. that can be expressed as a number
- 2013, Ngô Mỹ Hạnh, Nguyễn Long Biên, Nguyễn Thọ Việt (translators), Douglas C. Giancoli (author), Vật lý dành cho các nhà khoa học và các kỹ sư (tập 1), NXB Thông tin và truyền thông, page 88
- Template:Lb quantity; mathematical expression
- 1979, Phạm Huyền (translator), S.M. Targ (author), Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 260
- Khi tăng lên thì đại lượng giảm xuống, khi đại lượng này tiến tới không.
- When increases, the quantity will decrease; when this quantity will tend to zero.
- Khi tăng lên thì đại lượng giảm xuống, khi đại lượng này tiến tới không.
- 1979, Phạm Huyền (translator), S.M. Targ (author), Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 260